Học sinh tốt nghiệp
Select Language
日本語
English US
Tiếng Việt
Các tài liệu・Ứng dụng
Lịch trình hàng năm
Liên hệ chúng tôi
MAIN MENU
open
HOME
Giới thiệu về trường
Giới thiệu về trường
Lời chào từ chủ tịch hội đồng quản trị
Đặc điểm trường học
Lịch sử thành lập trường
Đội ngũ giáo viên
Tòa nhà trường học
Giới thiệu về các khóa học và học phí
Danh sách tất cả các khóa học
Khóa du học thông thường
Khóa đào tạo dự bị
Lớp tiếng Nhật thương mại hỗ trợ xin việc
Chương trình Hỗ trợ tìm việc/Trải nghiệm làm việc
Chương trình học xin việc GTTC-ICT
Chương trình học xin việc HUAWEI-ICT
Chương trình học xin việc Kỹ năng đặc định
Khóa học dự thính ngắn hạn
Chương trình ngắn hạn đặc biệt
Chương trình Online
Chế độ hỗ trợ
Chế độ hỗ trợ
Chế độ hướng dẫn học lên cao
Chế độ hỗ trợ tìm việc
Hỗ trợ đời sống và các công việc hành chính
Chế độ học bổng
Ký túc xá học viên
Đời sống học đường
Đời sống học đường
Lịch trình hàng năm
Các hoạt động ngoại khóa
Một ngày của học viên
Tiếng nói của những học viên đã tốt nghiệp
Thông tin liên quan đến đời sống tại Nhật Bản
Hướng dẫn nhập học
Quy trình nhập học
Download hồ sơ
Cách đi đến trường
Cơ sở chính & cơ sở Nippori
Văn phòng nước ngoài
HOME
> Các tài liệu・Ứng dụng
Các tài liệu・Ứng dụng
Họ và Tên
(Các mục cần thiết)
ex: Taro Yamada
Họ và Tên
(Các mục cần thiết)
ex: Taro Yamada
Quốc tịch
(Các mục cần thiết)
Giới tính
男性
女性
trường học
(Các mục cần thiết)
Tòa nhà chính
Cơ sở Nippori
学生区分
(必須項目)
正規生
短期生
聴講生
※正規生は学生番号、短期生・聴講生は学生番号または入学時期を下の欄にご記入ください。
在留カード番号
生年月日
(必須項目)
年
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
月
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31日
日
電話番号
(必須項目)
-
-
例:03-4567-8910
FAX番号
-
-
例:03-4567-8910
E-mailアドレス
(必須項目)
例:yamada@example.com
※確認のため再度ご入力ください
送り先(住所)
必要な書類
(必須項目)
出席・成績証明書
▼0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
通
修了証明書
▼0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
通
受講証明書
▼0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
通
証明書1通200円、郵送手数料120円~がかかります。
証明書の提出先
入国管理局に提出される方は申請するビザの種類を選んで下さい。
▼選択してください
留学
人文知識・国際業務
技術
家族滞在
日本人配偶者等
投資・経営
Câu hỏi thắc mắc
lịch trình hàng năm
HUMAN POWER
Học sinh tốt nghiệp