Các tài liệu・Ứng dụng




HOME > Các tài liệu・Ứng dụng

Các tài liệu・Ứng dụng

Họ và Tên
(Các mục cần thiết)
ex: Taro Yamada
Họ và Tên
(Các mục cần thiết)
ex: Taro Yamada
Quốc tịch
(Các mục cần thiết)
Giới tính  男性   女性
trường học
(Các mục cần thiết)
 Tòa nhà chính   Cơ sở Nippori
学生区分
(必須項目)
 正規生   短期生   聴講生
※正規生は学生番号、短期生・聴講生は学生番号または入学時期を下の欄にご記入ください。
在留カード番号
生年月日
(必須項目)
 年  月  日
電話番号
(必須項目)
- -
例:03-4567-8910
FAX番号 - -
例:03-4567-8910
E-mailアドレス
(必須項目)
例:yamada@example.com
※確認のため再度ご入力ください
送り先(住所)
必要な書類
(必須項目)
出席・成績証明書  通
修了証明書  通
受講証明書  通
証明書1通200円、郵送手数料120円~がかかります。
証明書の提出先
入国管理局に提出される方は申請するビザの種類を選んで下さい。


PAGETOP

Câu hỏi thắc mắc

lịch trình hàng năm